![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
1.03
0.81
0.82
0.92
2.25
3.50
2.88
0.78
1.06
0.81
1.01
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Kiến tạo: Enzo Le Fee
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Marcos Foyth
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Jeanuel Belocian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertug Yildirim
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahamadou Nagida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilias Akhomach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Sorloth
Kiến tạo: Nemanja Matic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Martin Terrier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Etienne Capoue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.12 | |
21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 9 | 0 | 21 | 5.92 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 5.92 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 1 | 0 | 35 | 6.57 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 2 | 42 | 6.55 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 28 | 7.14 | |
15 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 35 | 6 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 12 | 6.31 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 5.54 | |
43 | Mahamadou Nagida | Defender | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 30 | 6.6 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 36 | 6.01 | |
6 | Etienne Capoue | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 6.49 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 27 | 6.18 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 10 | 5.73 | |
7 | Gerard Moreno Balaguero | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 7.2 | |
11 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.14 | |
2 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 26 | 6.15 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 41 | 6.45 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 26 | 6.82 | |
27 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.42 | |
26 | Adria Altimira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 28 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ