![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
1.07
0.81
0.98
0.88
1.85
3.60
4.00
1.14
0.75
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zakaria Aboukhlal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Steve Mandanda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua King
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Suazo
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Pedro Neves Filipe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 5.22 | |
23 | Gauthier Gallon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 41 | 5.85 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 38 | 6.03 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 4 | 0 | 21 | 6.02 | |
27 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 36 | 5.84 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 6.36 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 5.75 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 2 | 0 | 51 | 5.84 | |
36 | Alidu Seidu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 63 | 6.14 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 1 | 44 | 6.05 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 4 | 54 | 6.57 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Joshua King | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 3 | 19 | 7.78 | |
19 | Djibril Sidibe | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 34 | 6.71 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 1 | 1 | 41 | 6.77 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 32 | 7.06 | |
15 | Aron Donnum | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 32 | 7.95 | |
23 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 31 | 6.46 | |
3 | Mark McKenzie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 28 | 6.93 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 18 | 7.1 | |
10 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 3 | 27.27% | 0 | 2 | 25 | 7.22 | |
4 | Charlie Cresswell | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 29 | 6.83 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 21 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ