![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
0.90
1.00
0.84
1.04
1.87
3.50
4.00
1.05
0.85
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Kiến tạo: Jeanuel Belocian
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stijn Spierings
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakaria Aboukhlal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Santamaria Baptiste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeanuel Belocian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thijs Dallinga
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 25 | 5.82 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 1 | 40 | 6.51 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 2 | 49 | 6.46 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.22 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 33 | 6.19 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.18 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 34 | 6.54 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 57 | 86.36% | 1 | 0 | 81 | 6.52 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 2 | 45 | 6.38 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 5 | 66 | 6.5 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.13 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.77 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 1 | 0 | 59 | 6.6 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 1 | 74 | 7.92 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 4 | 69 | 7.03 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 64 | 6.78 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 4 | 36 | 26 | 72.22% | 3 | 1 | 59 | 7.7 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.96 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 41 | 6.68 | |
23 | Moussa Diarra | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 58 | 7.73 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 40 | 74.07% | 1 | 0 | 64 | 6.66 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 49 | 37 | 75.51% | 1 | 0 | 66 | 7.98 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 32 | 6.42 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.44 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6.59 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.32 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.18 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 47 | 7.05 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 2 | 37 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ