![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.06
0.80
0.84
0.96
1.55
3.95
4.85
0.78
1.02
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Gabriel Borges Damaceno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moise Sahi Dion
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Emegha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Mwanga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ludovic Blas
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Delaine
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 1 | 22 | 6.83 | |
21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 45 | 6.51 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 48 | 6.42 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.32 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.31 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 2 | 0 | 45 | 7.83 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 1 | 31 | 6.93 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 0 | 0 | 37 | 6.48 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 46 | 95.83% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 32 | 6.54 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Thomas Delaine | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 25 | 5.99 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 19 | 5.49 | |
22 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 33 | 6.1 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 48 | 6.22 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 20 | 6.08 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 0 | 27 | 6.18 | |
23 | Angelo Gabriel Borges Damaceno | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 24 | 5.97 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 26 | 6.37 | |
11 | Moise Sahi Dion | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
18 | Junior Mwanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 23 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ