Vòng 20
23:15 ngày 02/02/2025
Rennes
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Strasbourg
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.91
X
3.50
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Strasbourg Strasbourg
Djaoui Cisse match yellow.png
15'
Naouirou Ahamada
Ra sân: Djaoui Cisse
match change
55'
Mikayil Faye
Ra sân: Lilian Brassier
match change
66'
Mohamed Meite
Ra sân: Kyogo Furuhashi
match change
66'
Brice Samba match yellow.png
71'
75'
match yellow.png Diego Moreira
81'
match change Sekou Mara
Ra sân: Felix Lemarechal
81'
match change Jeremy Sebas
Ra sân: Guemissongui Ouattara
Jordan James match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Ismael Doukoure
Ludovic Blas 1 - 0 match goal
89'
90'
match yellow.png Habib Diarra
Carlos Andres Gomez
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Strasbourg Strasbourg
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
415
 
Số đường chuyền
 
517
80%
 
Chuyền chính xác
 
85%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
2
6
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
9
21
 
Long pass
 
21
77
 
Pha tấn công
 
94
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Carlos Andres Gomez
32
Naouirou Ahamada
15
Mikayil Faye
62
Mohamed Meite
18
Mahamadou Nagida
30
Steve Mandanda
48
Abdelhamid Ait Boudlal
55
Leo Skiri Ostigard
61
Joel-Emmanuel Coulibaly
Rennes Rennes 3-4-3
3-4-3 Strasbourg Strasbourg
1
Samba
5
Brassier
4
Wooh
33
Hateboer
3
Truffert
38
Cisse
17
James
22
Assignon
9
Kalimuen...
7
Furuhash...
11
Blas
1
Petrovic
23
Sarr
2
Omobamid...
29
Doukoure
22
Doue
19
Diarra
8
Santos
7
Moreira
42
Ouattara
10
Emegha
6
Lemarech...

Substitutes

40
Jeremy Sebas
14
Sekou Mara
28
Marvin Senaya
39
Samir El Mourabet
17
Pape Diong
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
5
Abakar Sylla
47
Rayane Messi
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Carlos Andres Gomez 20
Naouirou Ahamada 32
Mikayil Faye 15
Mohamed Meite 62
Mahamadou Nagida 18
Steve Mandanda 30
Abdelhamid Ait Boudlal 48
Leo Skiri Ostigard 55
Joel-Emmanuel Coulibaly 61
Rennes Strasbourg
40 Jeremy Sebas
14 Sekou Mara
28 Marvin Senaya
39 Samir El Mourabet
17 Pape Diong
30 Karl Johan Johnsson
77 Eduard Sobol
5 Abakar Sylla
47 Rayane Messi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 42.33%
14.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1
3.7 Phạt góc 3.3
1.9 Thẻ vàng 2
5.4 Sút trúng cầu môn 4.2
55.4% Kiểm soát bóng 51.9%
13.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (22trận)
Chủ Khách
Strasbourg (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
2
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
2

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 32 6.62
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 34 85% 1 0 49 6.7
11 Ludovic Blas Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 3 0 20 6.08
7 Kyogo Furuhashi Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.09
5 Lilian Brassier Trung vệ 1 0 0 37 27 72.97% 0 2 41 6.58
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 2 1 1 11 10 90.91% 0 0 18 6.62
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 2 21 17 80.95% 2 1 39 6.82
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 16 80% 3 1 32 6.15
4 Christopher Wooh Trung vệ 2 1 0 27 24 88.89% 0 2 35 6.99
17 Jordan James Tiền vệ trụ 0 0 1 19 16 84.21% 5 0 30 7.09
38 Djaoui Cisse Tiền vệ trụ 0 0 0 25 23 92% 0 0 33 6.46

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 42 37 88.1% 0 0 48 7.06
29 Ismael Doukoure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.63
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 1 20 6.35
2 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 49 6.46
19 Habib Diarra Tiền vệ công 0 0 0 10 10 100% 3 0 19 6.4
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 0 0 0 6 3 50% 0 1 15 6.34
42 Guemissongui Ouattara Tiền vệ công 0 0 0 20 14 70% 0 0 28 5.69
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 26 23 88.46% 0 0 31 6.67
7 Diego Moreira Hậu vệ cánh trái 0 0 2 9 8 88.89% 2 1 27 6.69
22 Guela Doue Hậu vệ cánh phải 1 0 0 18 11 61.11% 1 2 35 6.72
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 40 6.59

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ