Vòng 18
01:00 ngày 19/01/2025
Rennes
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Stade Brestois
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Tuyết rơi, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.97
+0.5
0.91
O 2.25
0.81
U 2.25
1.05
1
1.97
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.79
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
Stade Brestois Stade Brestois
27'
match goal 0 - 1 Hugo Magnetti
Kiến tạo: Edimilson Fernandes
Ludovic Blas match yellow.png
41'
44'
match yellow.png Luc Zogbe
Amine Gouiri
Ra sân: Jordan James
match change
58'
Mahamadou Nagida
Ra sân: Leo Skiri Ostigard
match change
65'
69'
match change Abdallah Sima
Ra sân: Mama Samba Balde
71'
match yellow.png Mahdi Camara
74'
match goal 0 - 2 Ludovic Ajorque
Kiến tạo: Abdallah Sima
75'
match change Romain Del Castillo
Ra sân: Kamory Doumbia
Ludovic Blas 1 - 2
Kiến tạo: Amine Gouiri
match goal
77'
85'
match change Mathias Pereira Lage
Ra sân: Ludovic Ajorque
Mohamed Meite
Ra sân: Adrien Truffert
match change
88'
90'
match yellow.png Abdallah Sima
Seko Fofana match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
Stade Brestois Stade Brestois
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
13
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
604
 
Số đường chuyền
 
289
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
13
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
47
 
Đánh đầu
 
41
29
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
8
17
 
Rê bóng thành công
 
34
3
 
Substitution
 
3
22
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
12
17
 
Cản phá thành công
 
34
12
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
155
 
Pha tấn công
 
82
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mahamadou Nagida
10
Amine Gouiri
62
Mohamed Meite
20
Carlos Andres Gomez
32
Naouirou Ahamada
30
Steve Mandanda
48
Abdelhamid Ait Boudlal
60
Henrick Do Marcolino
15
Mikayil Faye
Rennes Rennes 3-4-2-1
4-2-2-2 Stade Brestois Stade Brestois
1
Samba
4
Wooh
55
Ostigard
33
Hateboer
3
Truffert
6
Matusiwa
17
James
22
Assignon
75
Fofana
11
Blas
9
Kalimuen...
40
Bizot
7
Lala
5
Chardonn...
3
Ndiaye
12
Zogbe
6
Fernande...
8
Magnetti
45
Camara
9
Doumbia
19
Ajorque
14
Balde

Substitutes

10
Romain Del Castillo
26
Mathias Pereira Lage
17
Abdallah Sima
30
Gregoire Coudert
37
Paris Irie
35
Serigne Diop
32
Ibrahim Kante
50
Noah Jauny
36
Raphael Le Guen
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Mahamadou Nagida 18
Amine Gouiri 10
Mohamed Meite 62
Carlos Andres Gomez 20
Naouirou Ahamada 32
Steve Mandanda 30
Abdelhamid Ait Boudlal 48
Henrick Do Marcolino 60
Mikayil Faye 15
Rennes Stade Brestois
10 Romain Del Castillo
26 Mathias Pereira Lage
17 Abdallah Sima
30 Gregoire Coudert
37 Paris Irie
35 Serigne Diop
32 Ibrahim Kante
50 Noah Jauny
36 Raphael Le Guen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3
4 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 41.33%
14.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
3.7 Phạt góc 4.1
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 5.9
55.4% Kiểm soát bóng 46.5%
13.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (22trận)
Chủ Khách
Stade Brestois (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
8
8
HT-H/FT-T
2
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
0
4
6

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 39 5.69
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 76 66 86.84% 2 3 98 7.08
75 Seko Fofana Tiền vệ trụ 3 0 3 63 59 93.65% 1 3 76 6.93
11 Ludovic Blas Cánh phải 5 4 6 44 36 81.82% 5 0 77 9.26
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 39 82.98% 0 4 68 8.01
55 Leo Skiri Ostigard Trung vệ 1 0 0 53 46 86.79% 0 4 62 6.57
10 Amine Gouiri Tiền đạo cắm 3 3 1 22 20 90.91% 0 1 29 7.07
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 3 0 1 35 29 82.86% 1 0 58 6.68
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 1 0 0 48 43 89.58% 6 1 68 6.24
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 2 0 1 56 47 83.93% 2 1 100 6.34
4 Christopher Wooh Trung vệ 1 1 0 75 67 89.33% 1 10 96 7.55
17 Jordan James Tiền vệ trụ 2 0 2 31 29 93.55% 2 1 43 6.69
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 15 88.24% 6 0 28 6.27
62 Mohamed Meite Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98

Stade Brestois Stade Brestois
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
40 Marco Bizot Thủ môn 0 0 0 32 11 34.38% 0 0 45 8.01
7 Kenny Lala Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 3 0 40 6.17
5 Brendan Chardonnet Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 2 40 7.02
19 Ludovic Ajorque Tiền đạo cắm 1 1 0 19 12 63.16% 0 4 28 7.37
6 Edimilson Fernandes Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 25 20 80% 1 1 45 7.33
14 Mama Samba Balde Tiền đạo cắm 2 1 1 13 11 84.62% 0 0 33 6.78
10 Romain Del Castillo Cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 12 6.12
26 Mathias Pereira Lage Cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 1 9 6.24
8 Hugo Magnetti Tiền vệ trụ 2 1 0 34 23 67.65% 0 0 53 7.36
45 Mahdi Camara Tiền vệ trụ 1 0 1 24 21 87.5% 1 0 48 7.76
17 Abdallah Sima Cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 0 4 14 6.79
3 Abdoulaye Ndiaye Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 31 6.45
9 Kamory Doumbia Tiền vệ công 1 0 3 27 17 62.96% 5 0 53 7.46
12 Luc Zogbe Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 22 75.86% 0 1 57 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ