![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
1.09
0.81
0.85
1.03
2.40
3.40
2.88
0.87
1.03
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Kiến tạo: Azor Matusiwa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bradley Locko
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Santamaria Baptiste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeanuel Belocian
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
Ra sân: Azor Matusiwa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Magnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Satriano
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Martin Terrier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mathias Pereira Lage
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 5.43 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 3 | 47 | 37 | 78.72% | 14 | 1 | 78 | 7.28 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 34 | 6.2 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 39 | 7.79 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 50 | 6.9 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 2 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.69 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.23 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 39 | 8.72 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 4 | 0 | 30 | 6.36 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 4 | 49 | 7.38 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 5 | 5.99 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 37 | 5.44 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 39 | 6.4 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 53 | 7 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 29 | 93.55% | 5 | 0 | 55 | 6.08 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 35 | 5.42 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.25 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 41 | 89.13% | 4 | 1 | 71 | 6.64 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 0 | 64 | 6 | |
9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 12 | 33 | 8.54 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 46 | 31 | 67.39% | 8 | 0 | 70 | 6.53 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 1 | 0 | 58 | 6.41 | |
26 | Mathias Pereira Lage | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.84 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 34 | 6.32 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 38 | 7.34 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 3 | 69 | 7.21 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.08 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 2 | 35 | 7.92 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 2 | 55 | 7.57 | |
23 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 20 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ