![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
1.00
0.90
0.91
0.97
1.76
3.95
4.40
0.80
1.08
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Desire Doue
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Tchato Mbiayi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joris Chotard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Khalil Fayad
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Terrier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tanguy Coulibaly
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Modibo Sagnan
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 23 | 7.11 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 30 | 6.82 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 2 | 41 | 7.11 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 7.55 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 44 | 7.01 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 25 | 7.07 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 1 | 27 | 6.41 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 36 | 6.46 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 28 | 7.05 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 35 | 6.79 | |
17 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 1 | 31 | 7.32 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 18 | 5.79 | |
10 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 30 | 20 | 66.67% | 3 | 0 | 41 | 6.4 | |
6 | Christopher Jullien | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 5 | 32 | 6.16 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 39 | 6.23 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 5.7 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 30 | 5.98 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 4 | 1 | 43 | 6.02 | |
22 | Khalil Fayad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 20 | 5.82 | |
35 | Lucas Mincarelli Davin | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 32 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ