![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
0.83
1.05
0.96
0.90
2.60
3.60
2.50
1.07
0.83
0.29
2.50
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir
Kiến tạo: Glen Kamara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eliesse Ben Seghir
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Albert Gronbaek
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Folarin Balogun
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Mikayil Faye
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kassoum Ouattara
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adrien Truffert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Mawissa Elebi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 20 | 5.44 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 3 | 1 | 54 | 6.39 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 0 | 0 | 64 | 6.77 | |
11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 46 | 35 | 76.09% | 6 | 2 | 77 | 7.86 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 67 | 56 | 83.58% | 0 | 1 | 82 | 7.5 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 41 | 75.93% | 0 | 7 | 70 | 6.86 | |
27 | Joao Pedro Neves Filipe | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 6.28 | |
10 | Amine Gouiri | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 37 | 6.27 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.21 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 28 | 6.05 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 4 | 2 | 0 | 36 | 27 | 75% | 3 | 1 | 66 | 6.94 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 0 | 75 | 6.61 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 17 | 6.03 | |
20 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
15 | Mikayil Faye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 1 | 3 | 64 | 6.73 | |
18 | Mahamadou Nagida | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.31 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 3 | 42 | 6.47 | |
10 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 15 | 6.47 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 52 | 7.97 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 56 | 6.5 | |
27 | Krepin Diatta | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 0 | 33 | 6.32 | |
17 | Wilfried Stephane Singo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 26 | 63.41% | 0 | 3 | 53 | 6.76 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
9 | Folarin Balogun | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 26 | 6.92 | |
2 | Vanderson de Oliveira Campos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 26 | 72.22% | 1 | 0 | 61 | 6.71 | |
20 | Kassoum Ouattara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 6.47 | |
88 | Soungoutou Magassa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.99 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 29 | 69.05% | 0 | 4 | 58 | 7.39 | |
7 | Eliesse Ben Seghir | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 0 | 59 | 8.01 | |
21 | George Ilenikhena | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 8 | 6.1 | |
15 | Lamine Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 1 | 55 | 7.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ