![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Metz Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
0.94
0.92
0.96
0.84
1.35
4.55
6.90
0.92
0.88
0.71
1.09
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Georges Mikautadze
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youssef Maziz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeanuel Belocian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lamine Camara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kouao Kouao Koffi
Ra sân: Jeremy Doku
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danley Jean Jacques
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cheikh Tidiane Sabaly
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Metz](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327160357.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 0 | 51 | 6.77 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 6 | 76 | 68 | 89.47% | 7 | 0 | 94 | 7.76 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 2 | 1 | 89 | 84 | 94.38% | 0 | 1 | 103 | 6.99 | |
25 | Birger Meling | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.49 | |
21 | Lovro Majer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 20 | 6.71 | |
19 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 7 | 4 | 1 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 1 | 57 | 8.75 | |
10 | Jeremy Doku | Cánh phải | 4 | 3 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 61 | 9.66 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 55 | 53 | 96.36% | 1 | 0 | 75 | 7.01 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 7.51 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 105 | 98 | 93.33% | 0 | 3 | 112 | 6.79 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 64 | 61 | 95.31% | 3 | 0 | 75 | 7.12 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 100 | 98.04% | 0 | 2 | 109 | 6.9 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 1 | 66 | 7.33 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.95 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 8.01 | |
31 | Guela Doue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.12 |
Metz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Alexandre Oukidja | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 10 | 47.62% | 0 | 0 | 37 | 8.14 | |
8 | Ismael Traore | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 2 | 47 | 6.2 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 0 | 50 | 5.42 | |
17 | Benjamin Tetteh | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.79 | |
10 | Youssef Maziz | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 28 | 7.79 | |
6 | Kevin NDoram | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 46 | 5.92 | |
39 | Kouao Kouao Koffi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 33 | 5.71 | |
5 | Fali Cande | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 52 | 5.91 | |
9 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 38 | 7.24 | |
14 | Cheikh Tidiane Sabaly | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 0 | 36 | 6.5 | |
21 | Jean NGuessan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.74 | |
27 | Danley Jean Jacques | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 29 | 5.61 | |
25 | Arthur Atta | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 5.95 | |
18 | Lamine Camara | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 30 | 5.93 | |
26 | Malick Mbaye | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 6 | 1 | 17 | 6.26 | |
15 | Aboubacar Lo | Defender | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ