![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Maccabi Haifa Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
0.96
0.74
0.76
0.84
1.42
4.25
5.50
0.91
0.74
0.96
0.64
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
Kiến tạo: Nemanja Matic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Warmed Omari
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dean David
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frantzdy Pierrot
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nemanja Matic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bertug Yildirim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sean Goldberg
Ra sân: Ibrahim Salah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tjaronn Chery
Ra sân: Ludovic Blas
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Maccabi Haifa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130824135005.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.41 | |
21 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 22 | 22 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.78 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 37 | 6.28 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 7 | 7 | 100% | 3 | 0 | 17 | 7.83 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 2 | 0 | 24 | 6.56 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.4 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 23 | 6.37 | |
99 | Bertug Yildirim | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.66 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 32 | 6.85 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 27 | 6.98 |
Maccabi Haifa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
16 | Itamar Nitzan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.57 | |
2 | Daniel Sundgren | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 5.92 | |
30 | Abdoulaye Seck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.83 | |
21 | Dean David | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.88 | |
3 | Sean Goldberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 26 | 6.04 | |
9 | Frantzdy Pierrot | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.03 | |
27 | Pierre Cornud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.35 | |
5 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 14 | 5.97 | |
26 | Mahmoud Jaber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.06 | |
25 | Anan Khalaili | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 17 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ