![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.95
0.95
1.04
0.84
2.25
3.40
3.10
0.71
1.23
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Kiến tạo: Ludovic Blas
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Lorenz Assignon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ernest Nuamah
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxence Caqueret
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abner Vinicius Da Silva Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nemanja Matic
Ra sân: Albert Gronbaek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alidu Seidu
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Amine Gouiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 29 | 7.6 | |
15 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 13 | 7 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 6 | 2 | 59 | 7.7 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 63 | 58 | 92.06% | 0 | 0 | 76 | 7.5 | |
11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 6 | 1 | 4 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 50 | 7.6 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 1 | 72 | 7.7 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 2 | 49 | 7.1 | |
10 | Amine Gouiri | Cánh trái | 7 | 4 | 2 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 48 | 8.9 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 6 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 38 | 7.1 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 63 | 7.7 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 0 | 45 | 6.4 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 2 | 47 | 7.5 | |
19 | Henrik Meister | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 7.5 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 54 | 6.8 | |
34 | Mahamadou Diawara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 2 | 69 | 6.9 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
17 | Mohamed Said Benrahma | Cánh trái | 3 | 0 | 4 | 47 | 37 | 78.72% | 11 | 0 | 69 | 7.4 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 2 | 55 | 7 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 62 | 5.8 | |
7 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
25 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 0 | 42 | 6.3 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 0 | 60 | 7 | |
16 | Abner Vinicius Da Silva Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 60 | 48 | 80% | 0 | 0 | 81 | 6.8 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 45 | 5.7 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 38 | 6.8 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 14 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ