![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
1.06
0.80
1.01
0.79
2.28
3.38
2.70
0.79
1.01
0.97
0.83
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Florian Sotoca
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karl Toko Ekambi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Desire Doue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christopher Wooh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Thomasson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lois Openda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Hamari Traore
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Medina
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 36 | 6.64 | |
17 | Karl Toko Ekambi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 2 | 29 | 6.2 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 3 | 64 | 55 | 85.94% | 5 | 1 | 80 | 6.57 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 34 | 6.71 | |
25 | Birger Meling | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 0 | 67 | 6.48 | |
27 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 3 | 0 | 54 | 6.18 | |
21 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 23 | 6.57 | |
19 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 19 | 6.47 | |
90 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.22 | |
10 | Jeremy Doku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 19 | 6.18 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 46 | 6.71 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 93 | 78 | 83.87% | 0 | 3 | 102 | 6.4 | |
6 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 49 | 6.18 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 1 | 68 | 6.42 | |
15 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 43 | 6.14 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 38 | 6.2 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 16 | 44.44% | 0 | 0 | 41 | 7.21 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
22 | Wesley Said | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 52 | 7.27 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 1 | 71 | 6.91 | |
8 | Seko Fofana | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.3 | |
20 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 22 | 17 | 77.27% | 7 | 2 | 40 | 7.31 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 1 | 59 | 7.28 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 11 | 6.06 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 1 | 1 | 79 | 7.16 | |
4 | Kevin Danso | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 2 | 59 | 7.04 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 7.82 | |
26 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 71 | 6.94 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 5.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ