![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
0.96
0.94
0.81
0.93
2.60
3.50
2.60
0.95
0.93
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Arthur Theate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santamaria Baptiste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angelo Fulgini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Said
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Enzo Le Fee
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Pereira Da Costa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Lens](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327161938.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 1 | 49 | 7.03 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 19 | 63.33% | 1 | 1 | 38 | 6.32 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 3 | 51 | 51 | 100% | 0 | 2 | 63 | 6.84 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.56 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 37 | 5.91 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 1 | 0 | 95 | 7.31 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 30 | 7.04 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 2 | 71 | 6.74 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 1 | 1 | 80 | 6.73 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 51 | 5.99 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 24 | 6.59 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 5 | 79 | 6.32 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.48 | |
16 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 2 | 30 | 6.46 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 6 | 0 | 53 | 6.42 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 13 | 7.06 |
Lens
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Nampalys Mendy | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 60 | 6.68 | |
30 | Brice Samba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 40 | 7.58 | |
28 | Adrien Thomasson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 5.88 | |
22 | Wesley Said | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 1 | 20 | 7.06 | |
29 | Przemyslaw Frankowski | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 3 | 0 | 43 | 6.84 | |
2 | Ruben Aguilar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 14 | 6.27 | |
24 | Jonathan Gradit | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 2 | 56 | 6.69 | |
11 | Angelo Fulgini | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 5 | 5 | 53 | 7.99 | |
7 | Florian Sotoca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 3 | 55 | 6.6 | |
3 | Deiver Andres Machado Mena | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 43 | 6.75 | |
14 | Facundo Medina | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 2 | 64 | 6.85 | |
6 | Salis Abdul Samed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 5.95 | |
10 | David Pereira Da Costa | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 1 | 51 | 6.2 | |
27 | Morgan Guilavogui | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 4 | 22 | 6.48 | |
25 | Abdukodir Khusanov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 43 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ