![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
90phút [1-0], 120phút [2-1]Pen [4-5]
Diễn biến chính
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Amine Gouiri
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lovro Majer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dmytro Topalov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lassina Traore
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Karl Toko Ekambi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santamaria Baptiste
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Truffert
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taras Stepanenko
Kiến tạo: Jeremy Doku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oleksandr Zubkov
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 28 | 6.72 | |
17 | Karl Toko Ekambi | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 3 | 26 | 6.73 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 55 | 6.49 | |
21 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 50 | 6.67 | |
19 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 22 | 6.35 | |
90 | Djed Spence | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 2 | 1 | 45 | 6.6 | |
10 | Jeremy Doku | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 35 | 7.11 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 18 | 6.12 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 55 | 7.47 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 1 | 53 | 6.52 | |
18 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 0 | 55 | 6.43 |
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 2 | 34 | 6.71 | |
11 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 29 | 6.47 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 42 | 6.59 | |
15 | Bogdan Mykhaylychenko | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 1 | 28 | 6.6 | |
2 | Lassina Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.04 | |
81 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 7.34 | |
26 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.44 | |
5 | Valerii Bondar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 3 | 43 | 7.03 | |
20 | Dmytro Topalov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 5.99 | |
21 | Artem Bondarenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 0 | 30 | 6.28 | |
8 | Heorhii Sudakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 1 | 0 | 45 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ