![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
1.00
0.90
0.87
0.87
1.67
3.80
4.60
0.98
0.90
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Thibault De Smet
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Benjamin Stambouli
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amir Richardson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Niklas Schmidt
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikkel Desler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Shavy Babicka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Benjamin Stambouli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marshall Munetsi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yunis Abdelhamid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aron Donnum
Kiến tạo: Reda Khadra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Benjamin Stambouli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 5 | 46 | 6.95 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 73 | 6.3 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 26 | 7.79 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 2 | 43 | 5.34 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 69 | 57 | 82.61% | 11 | 0 | 99 | 8.03 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 72 | 82.76% | 1 | 1 | 107 | 6.69 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 43 | 5.91 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 26 | 6.39 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 51 | 6.37 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 0 | 79 | 6.33 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 53 | 7.38 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 35 | 5.91 | |
71 | Yaya Fofana | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.53 | ||
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.02 | |
27 | Adama Bojang | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 6.12 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 56 | 6.97 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 2 | 60 | 7.14 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 50 | 6.32 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.35 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 47 | 6.53 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 43 | 7.31 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
22 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 45 | 8 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 29 | 6.47 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.37 | |
11 | Cesar Gelabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 5.92 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 35 | 7.9 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.11 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 48 | 7.63 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ