![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Strasbourg Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
1.04
0.82
0.81
0.99
1.75
3.70
3.80
0.91
0.89
0.78
1.02
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Kiến tạo: Mohammed Daramy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gerzino Nyamsi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Mwanga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Doukoure
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dilane Bakwa
Ra sân: Mohammed Daramy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amir Richardson
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Strasbourg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012122452138.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 55 | 7.15 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 8 | 6 | 75% | 3 | 1 | 15 | 7.06 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 12 | 6.77 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 43 | 6.94 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 1 | 47 | 6.75 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 42 | 6.53 | |
21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 35 | 7.18 | |
4 | Maxime Busi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 1 | 1 | 28 | 6.57 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 20 | 8.39 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 0 | 41 | 6.95 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 7.29 |
Strasbourg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kevin Gameiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 6.02 | |
1 | Sels Matz | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 26 | 6.03 | |
2 | Frederic Guilbert | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 1 | 37 | 5.85 | |
22 | Gerzino Nyamsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.75 | |
5 | Lucas Perrin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 39 | 6.13 | |
29 | Ismael Doukoure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 5.88 | |
10 | Emanuel Emegha | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 13 | 6.17 | |
26 | Dilane Bakwa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 30 | 6.02 | |
28 | Marvin Senaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 41 | 6.42 | |
19 | Habib Diarra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 5.89 | |
24 | Abakar Sylla | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
18 | Junior Mwanga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ