![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
1.04
0.84
0.88
0.98
2.30
3.50
3.00
0.73
1.17
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luc Zogbe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romain Faivre
Kiến tạo: Junya Ito
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Massadio Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edimilson Fernandes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Faivre
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yaya Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mama Samba Balde
Ra sân: Oumar Diakite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Akieme
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonas Martin
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 5.89 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 5.83 | |
23 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.89 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.74 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 5.47 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.86 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.9 | |
5 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 5.84 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.94 | |
71 | Yaya Fofana | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.24 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.9 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
28 | Jonas Martin | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
22 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.51 | |
6 | Edimilson Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
14 | Mama Samba Balde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.31 | |
21 | Romain Faivre | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6.87 | |
44 | Soumaila Coulibaly | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 5 | 6.41 | |
9 | Kamory Doumbia | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 6 | 6.38 | |
12 | Luc Zogbe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.51 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ