![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
0.87
0.99
0.98
0.82
1.87
3.40
3.60
0.99
0.81
0.77
1.03
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Keito Nakamura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Romain Del Castillo
Ra sân: Amir Richardson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Azor Matusiwa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Diakite
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Satriano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Magnetti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremy Le Douaron
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mahdi Camara
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Foket
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Del Castillo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Stade Brestois](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141752.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.49 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.35 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 11 | 5.99 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.13 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 6 | 6.23 | |
21 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.53 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 11 | 6.26 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.03 |
Stade Brestois
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Marco Bizot | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.59 | |
27 | Kenny Lala | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
5 | Brendan Chardonnet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.23 | |
10 | Romain Del Castillo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
20 | Pierre Lees Melou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
8 | Hugo Magnetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
45 | Mahdi Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
3 | Lilian Brassier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
22 | Jeremy Le Douaron | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
7 | Martin Satriano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.14 | |
2 | Bradley Locko | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ