![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
1.01
0.89
1.00
0.88
2.70
3.40
2.50
0.99
0.91
0.70
1.21
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ludovic Blas
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yaya Fofana
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Aurelio Buta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adrien Truffert
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Glen Kamara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hans Hateboer
Ra sân: Oumar Diakite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yaya Fofana
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ludovic Blas
Ra sân: Junya Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aurelio Buta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 9 | 0 | 44 | 7.4 | |
23 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 2 | 0 | 45 | 6.8 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 25 | 64.1% | 0 | 1 | 48 | 7 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 0 | 64 | 7 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 40 | 7.2 | |
21 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.5 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 3 | 2 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 0 | 2 | 82 | 8.5 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 32 | 6.5 | |
71 | Yaya Fofana | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 31 | 7.1 | |
6 | Valentin Atangana Edoa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 61 | 7 | |
55 | Nhoa Sangui | Defender | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 1 | 1 | 58 | 6.4 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 34 | 7.2 | |
33 | Hans Hateboer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 3 | 2 | 53 | 6.9 | |
8 | Santamaria Baptiste | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 25 | 6.9 | |
28 | Glen Kamara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 1 | 39 | 6.5 | |
11 | Ludovic Blas | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 37 | 7.2 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 38 | 7 | |
55 | Leo Skiri Ostigard | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 1 | 87 | 8.1 | |
10 | Amine Gouiri | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 26 | 6.4 | |
9 | Arnaud Kalimuendo | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
7 | Albert Gronbaek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 4 | 1 | 36 | 6.6 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 2 | 18 | 6.7 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 58 | 6.7 | |
20 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
19 | Henrik Meister | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ