![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
1.05
0.85
0.86
1.02
2.50
3.70
2.60
1.05
0.83
1.11
0.78
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Desire Doue
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teddy Teuma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdoul Koné
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enzo Le Fee
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oumar Diakite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junya Ito
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 1 | 53 | 6.95 | |
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.02 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 4 | 0 | 39 | 6.82 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 42 | 7.71 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 38 | 7.01 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 39 | 6.54 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 2 | 37 | 7.38 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6.07 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 0 | 63 | 6.77 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 14 | 6.44 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.18 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.92 | |
71 | Yaya Fofana | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 5.85 | ||
67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.97 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 52 | 7.43 | |
33 | Abdoul Koné | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 0 | 50 | 7.36 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 6 | 1 | 60 | 6.09 | |
11 | Ludovic Blas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 3 | 0 | 23 | 6.23 | |
7 | Martin Terrier | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 34 | 6.52 | |
6 | Azor Matusiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 76 | 6.33 | |
10 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 37 | 6.46 | |
28 | Enzo Le Fee | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 69 | 58 | 84.06% | 2 | 0 | 81 | 7.51 | |
3 | Adrien Truffert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 4 | 2 | 74 | 7.02 | |
36 | Alidu Seidu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 2 | 1 | 85 | 6.5 | |
32 | Fabian Rieder | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 24 | 7.01 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 1 | 99 | 7.01 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 4 | 95 | 6.66 | |
99 | Bertug Yildirim | Forward | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 5.97 | |
33 | Desire Doue | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 4 | 0 | 51 | 6.18 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ