Vòng 20
23:15 ngày 02/02/2025
Reims 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Nantes
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Trong lành, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
0.84
U 2.25
1.04
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 1
1.09
U 1
0.79

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Nantes Nantes
18'
match var Moses Simon Penalty cancelled
42'
match goal 0 - 1 Matthis Abline
Kiến tạo: Pedro Chirivella
Jean-Charles Castelletto(OW) 1 - 1 match phan luoi
45'
Nhoa Sangui
Ra sân: John Patrick
match change
63'
Mamadou Diakhon
Ra sân: Amine Salama
match change
63'
70'
match goal 1 - 2 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Kiến tạo: Matthis Abline
71'
match yellow.png Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
72'
match change Dehmaine Assoumani
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
Niama Sissoko
Ra sân: Sergio Akieme
match change
78'
80'
match yellow.png Johann Lepenant
Nhoa Sangui match yellow.png
80'
Zabi Gueu
Ra sân: Valentin Atangana Edoa
match change
85'
88'
match change Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Johann Lepenant
88'
match change Kelvin Amian Adou
Ra sân: Marcus Regis Coco
89'
match yellow.png Nicolas Pallois
Cedric Kipre match yellow.png
90'
Joseph Okumu match yellow.pngmatch red
90'
Joseph Okumu match yellow.png
90'
90'
match change Bahereba Guirassy
Ra sân: Moses Simon
90'
match change Louis Leroux
Ra sân: Nicolas Cozza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Nantes Nantes
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
3
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
15
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
13
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
439
 
Số đường chuyền
 
384
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
0
30
 
Đánh đầu
 
14
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
1
5
 
Rê bóng thành công
 
22
4
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
12
6
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
20
108
 
Pha tấn công
 
71
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
55
Nhoa Sangui
74
Niama Sissoko
86
Zabi Gueu
20
Alexandre Olliero
3
Hiroki Sekine
31
Malcolm Jeng
73
Ikechukwu Orazi
72
Amadou Koné
Reims Reims 4-2-3-1
4-3-3 Nantes Nantes
94
Diouf
18
Akieme
21
Kipre
2
Okumu
23
Buta
30
Patrick
6
Edoa
17
Nakamura
15
Munetsi
7
Ito
11
Salama
16
Lopes
11
Coco
24
Sow
4
Pallois
3
Cozza
21
Castelle...
5
Chirivel...
8
Lepenant
39
Abline
31
Abdalla
27
Simon

Substitutes

98
Kelvin Amian Adou
59
Dehmaine Assoumani
17
Jean-Philippe Gbamin
66
Louis Leroux
62
Bahereba Guirassy
25
Florent Mollet
50
Hugo Barbet
30
Patrick Carlgren
41
Mathieu Acapandie
Đội hình dự bị
Reims Reims
Mamadou Diakhon 67
Nhoa Sangui 55
Niama Sissoko 74
Zabi Gueu 86
Alexandre Olliero 20
Hiroki Sekine 3
Malcolm Jeng 31
Ikechukwu Orazi 73
Amadou Koné 72
Reims Nantes
98 Kelvin Amian Adou
59 Dehmaine Assoumani
17 Jean-Philippe Gbamin
66 Louis Leroux
62 Bahereba Guirassy
25 Florent Mollet
50 Hugo Barbet
30 Patrick Carlgren
41 Mathieu Acapandie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
43.67% Kiểm soát bóng 36.33%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 4.4
2 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 4
47.4% Kiểm soát bóng 39.6%
12.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (22trận)
Chủ Khách
Nantes (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
3
1
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
4
3
1
2

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Junya Ito Cánh phải 1 1 4 14 10 71.43% 11 0 30 6.83
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 11 78.57% 3 0 28 6.26
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 14 73.68% 1 1 28 6.09
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 24 6.06
2 Joseph Okumu Trung vệ 1 0 0 32 26 81.25% 0 3 43 6.52
15 Marshall Munetsi Tiền vệ trụ 0 0 0 14 7 50% 0 2 21 6.5
21 Cedric Kipre Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 1 35 6.24
17 Keito Nakamura Cánh trái 2 0 0 11 8 72.73% 0 0 22 6.26
30 John Patrick Defender 0 0 0 20 16 80% 1 1 24 5.99
11 Amine Salama Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 14 6.22
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 1 0 0 19 18 94.74% 0 3 26 6.33

Nantes Nantes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Nicolas Pallois Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 36 6.18
16 Anthony Lopes Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.34
21 Jean-Charles Castelletto Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 5.64
27 Moses Simon Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 5 0 21 6.15
11 Marcus Regis Coco Cánh phải 0 0 0 23 20 86.96% 1 1 41 6.7
5 Pedro Chirivella Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 27 90% 0 0 35 6.58
3 Nicolas Cozza Hậu vệ cánh trái 1 0 0 13 13 100% 0 0 18 6.29
31 Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla Tiền đạo cắm 1 1 1 10 7 70% 0 1 18 6.6
8 Johann Lepenant Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 15 88.24% 0 1 26 6.55
24 Saidou Sow Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 45 6.2
39 Matthis Abline Tiền đạo cắm 2 1 1 10 5 50% 0 0 17 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ