![Reims Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
1.02
0.88
0.96
0.92
1.83
3.90
3.90
1.01
0.89
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joris Chotard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Amir Richardson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Teddy Teuma
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Therence Koudou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tanguy Coulibaly
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Nordin
Ra sân: Oumar Diakite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergio Akieme
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Akor Adams
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Teji Savanier
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Hefti
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134530.png)
![Reims](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.74 | |
7 | Junya Ito | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 9 | 6.08 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.33 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.13 | |
17 | Keito Nakamura | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.22 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 6.11 | |
22 | Oumar Diakite | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.51 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 2 | 0 | 16 | 6.22 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
36 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.63 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6 | |
5 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.55 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.68 | |
8 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.9 | |
70 | Tanguy Coulibaly | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ