![Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
0.81
1.01
0.85
0.95
1.67
4.00
5.00
0.83
1.01
0.71
1.12
Diễn biến chính
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Dinamo Zagreb](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Ristovski
Ra sân: Mads Bidstrup
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mamady Diambou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Daghim
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arijan Ademi
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Oscar Gloukh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Kulenovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuya Ogiwara
Ra sân: Aleksa Terzic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Stefan Ristovski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Baturina
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Petar Sucic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Dinamo Zagreb](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Dinamo Zagreb](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201272552144.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.37 | |
24 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 5.52 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 55 | 6.05 | |
7 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 11 | 5.96 | |
3 | Aleksa Terzic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 10 | 2 | 72 | 6.6 | |
18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 31 | 5.95 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 4 | 1 | 1 | 59 | 53 | 89.83% | 2 | 2 | 84 | 6.56 | |
14 | Maurits Kjaergaard | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 49 | 46 | 93.88% | 10 | 0 | 69 | 6.64 | |
6 | Samson Baidoo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 3 | 65 | 6.64 | |
45 | Nene Dorgeles | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 24 | 6.36 | |
29 | Daouda Guindo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
15 | Mamady Diambou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 0 | 2 | 47 | 6.69 | |
28 | Adam Daghim | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.28 | |
19 | Karim Konate | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 32 | 6.37 | |
8 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 27 | 6.35 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 50 | 5.89 |
Dinamo Zagreb
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Kevin Theopile-Catherine | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 41 | 6.7 | |
5 | Arijan Ademi | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 3 | 40 | 7.28 | |
22 | Stefan Ristovski | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 5 | 0 | 61 | 8.16 | |
27 | Josip Misic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 73 | 63 | 86.3% | 1 | 1 | 79 | 6.8 | |
9 | Bruno Petkovic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 7.19 | |
30 | Marko Rog | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
18 | Ronael Pierre-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.26 | |
33 | Ivan Nevistic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.89 | |
17 | Sandro Kulenovic | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 3 | 40 | 7.6 | |
3 | Takuya Ogiwara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 8 | 0 | 51 | 7.12 | |
6 | Maxime Bernauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 71 | 7.08 | |
4 | Raul Torrente | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 44 | 80% | 2 | 0 | 73 | 7.25 | |
10 | Martin Baturina | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 5 | 0 | 61 | 7.61 | |
8 | Lukas Kacavenda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.15 | |
7 | Luka Stojkovic | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.15 | |
25 | Petar Sucic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 5 | 0 | 48 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ