![Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Benfica Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
1.06
0.82
0.93
0.95
2.63
3.50
2.38
1.04
0.86
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Angel Fabian Di Maria
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper Tengstedt
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Petar Ratkov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nene Dorgeles
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Oscar Gloukh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Orkun Kokcu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oscar Gloukh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mads Bidstrup
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fredrik Aursnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Ferreira Silva
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Benfica](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404153002.png)
![Red Bull Salzburg](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013128175622.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 28 | 5.47 | |
4 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 39 | 6.11 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 1 | 55 | 6.42 | |
18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 36 | 6.31 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.46 | |
10 | Luka Sucic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 27 | 6.37 | |
27 | Lucas Gourna-Douath | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
6 | Samson Baidoo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 6.22 | |
45 | Nene Dorgeles | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.45 | |
21 | Petar Ratkov | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 5 | 18 | 6.63 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 32 | 6.2 |
Benfica
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Angel Fabian Di Maria | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 3 | 0 | 32 | 7.84 | |
30 | Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 48 | 7.24 | |
20 | Joao Mario | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 29 | 6.58 | |
8 | Fredrik Aursnes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 2 | 1 | 41 | 6.63 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 23 | 7.18 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 0 | 25 | 6.64 | |
1 | Anatolii Trubin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 7.22 | |
19 | Casper Tengstedt | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 2 | 1 | 15 | 6.58 | |
5 | Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 13 | 44.83% | 1 | 2 | 47 | 6.56 | |
44 | Tomas Araujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 23 | 6.86 | |
87 | Joao Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 51 | 7.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ