![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![St. Louis City St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
0.89
0.91
0.93
0.77
1.89
3.55
3.30
0.99
0.76
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Indiana Vassilev
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tomas Ostrak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jared Stroud
Ra sân: Justin Meram
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Carlos Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damir Kreilach
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eduard Lowen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Indiana Vassilev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduard Lowen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicholas Gioacchini
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
Đội hình xuất phát
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![St. Louis City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/64730/1gt30b8dgh2w.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 62 | 50 | 80.65% | 5 | 0 | 80 | 5.62 | |
9 | Justin Meram | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 39 | 6.61 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 29 | 5.92 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 5.58 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 32 | 6.63 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 51 | 82.26% | 1 | 1 | 77 | 5.94 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 72 | 56 | 77.78% | 4 | 0 | 96 | 6.22 | |
16 | Maikel Chang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 6 | 0 | 18 | 6.28 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 5 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 24 | 7.09 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 12 | 5.88 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 65 | 54 | 83.08% | 0 | 1 | 81 | 6.05 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 49 | 42 | 85.71% | 2 | 1 | 72 | 6.68 | |
25 | Emeka Eneli | Forward | 1 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 2 | 0 | 98 | 7.13 | |
23 | Ilijah Paul | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 10 | 6.19 | |
11 | Carlos Gomez | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 30 | 5.93 |
St. Louis City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roman Burki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 1 | 42 | 8.15 | |
21 | Rasmus Alm | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 24 | 7.59 | |
26 | Tim Parker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 29 | 7.29 | |
2 | Jakob Nerwinski | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 3 | 45 | 6.99 | |
10 | Eduard Lowen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 38 | 29 | 76.32% | 2 | 0 | 51 | 8.27 | |
9 | Joao Klauss De Mello | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 5 | 45 | 9.73 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 33 | 6.63 | |
14 | John Nelson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 6 | 1 | 61 | 7.63 | |
7 | Tomas Ostrak | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 1 | 53 | 7.33 | |
11 | Nicholas Gioacchini | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 7 | 46 | 8.47 | |
6 | Njabulo Blom | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.35 | |
19 | Indiana Vassilev | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 32 | 8.16 | |
20 | Akil Watts | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
30 | Isak Jensen | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 7.05 | |
24 | Lucas Bartlett | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 51 | 8.23 | |
12 | Celio Pompeu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ