![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
0.87
0.96
0.92
0.92
1.54
4.00
4.80
0.80
1.04
0.98
0.86
Diễn biến chính
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jackson Yueill
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cristian Arango
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hernan Lopez Munoz
Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maikel Chang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amahl Pellegrino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Yueill
Ra sân: Bode Hidalgo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matty Crooks
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Espinoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ousseni Bouda
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Đội hình xuất phát
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 33 | 6.8 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 38 | 100% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 80 | 76 | 95% | 0 | 1 | 91 | 7.2 | |
10 | Diogo Goncalves | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 4 | 1 | 48 | 6.8 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 42 | 79.25% | 6 | 0 | 72 | 6.6 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
17 | Lachlan Brook | Forward | 2 | 1 | 1 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 30 | 6.7 | |
16 | Maikel Chang | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 7 | 0 | 31 | 6.6 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.5 | |
4 | Brayan Vera | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 68 | 62 | 91.18% | 4 | 0 | 87 | 7.3 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
28 | Benji Michel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 8 | 6.5 | |
91 | Javain Brown | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 2 | 1 | 25 | 6.7 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 39 | 7.3 | |
19 | Bode Hidalgo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 0 | 62 | 7 | |
14 | Emeka Eneli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 0 | 68 | 7.4 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlos Armando Gruezo Arboleda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 38 | 7 | |
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 28 | 7.4 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 3 | 2 | 4 | 28 | 24 | 85.71% | 8 | 1 | 54 | 8.7 | |
94 | Vitor Costa de Brito | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 38 | 7.1 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 56 | 7.1 | |
42 | Daniel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 33 | 7.6 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 15 | 6.7 | |
55 | Michael Baldisimo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 36 | 7.2 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 26 | 7.1 | |
16 | Jack Skahan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
28 | Benjamin Kikanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 1 | 57 | 7.3 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 39 | 6.7 | |
17 | Ousseni Bouda | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.8 | |
24 | Daniel Munie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 33 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ