![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Orlando City Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
1.00
0.80
0.92
0.78
2.00
3.45
3.15
1.06
0.69
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilder Jose Cartagena Mendoza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Smith
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Iván Angulo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Duncan McGuire
Ra sân: Cristian Arango
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Diego Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Torres
Kiến tạo: Bryan Oviedo Jimenez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jefferson Savarino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damir Kreilach
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
Đội hình xuất phát
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Orlando City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120122.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 66 | 57 | 86.36% | 6 | 0 | 87 | 9.96 | |
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.86 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 48 | 7.2 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 3 | 2 | 4 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 0 | 45 | 8.18 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 62 | 8.14 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 61 | 7.4 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 23 | 7.98 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.89 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.39 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 52 | 6.74 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 52 | 7.46 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 33 | 6.49 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
25 | Emeka Eneli | Forward | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 55 | 7.27 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mauricio Pereyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 3 | 1 | 63 | 6.07 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 57 | 5.52 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 32 | 5.99 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 39 | 5.59 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 56 | 5.91 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 24 | 6.06 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 2 | 1 | 35 | 5.77 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 5.88 | |
23 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | |
17 | Facundo Torres | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 1 | 48 | 6.44 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 6 | 1 | 63 | 6.14 | |
9 | Ercan Kara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.02 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 49 | 6.03 | |
7 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 5.9 | |
20 | Luca Petrasso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.74 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ