![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Minnesota United FC Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
0.82
0.98
0.89
0.81
2.03
3.45
3.02
0.62
1.13
0.69
1.01
Diễn biến chính
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jeong Sang Bin
Ra sân: Maikel Chang
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Andres Gomez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bode Hidalgo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anderson Andres Julio Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mender Garcia
Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeong Sang Bin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hassani Dotson
Kiến tạo: Diego Luna
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emanuel Reynoso
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Đội hình xuất phát
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Minnesota United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170315145155.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 77 | 63 | 81.82% | 7 | 1 | 96 | 7.79 | |
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 3 | 0 | 73 | 6.63 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 15 | 6.36 | |
30 | Marcelo Silva Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 65 | 6.11 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 28 | 6.28 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 6 | 2 | 2 | 24 | 19 | 79.17% | 10 | 0 | 47 | 7.11 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 73 | 69 | 94.52% | 0 | 3 | 80 | 7.49 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 39 | 6.69 | |
16 | Maikel Chang | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 31 | 6.09 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 24 | 5.86 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 16 | 6.91 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 1 | 97 | 91 | 93.81% | 0 | 0 | 111 | 7.06 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 2 | 1 | 7 | 60 | 53 | 88.33% | 3 | 0 | 79 | 8.36 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 24 | 6.06 | |
19 | Bode Hidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 1 | 0 | 65 | 6.05 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Zarek Valentin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 38 | 6.09 | |
15 | Michael Boxall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 1 | 45 | 6.47 | |
1 | Clinton Irwin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 45 | 6.42 | |
20 | Wil Trapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 1 | 1 | 43 | 6.34 | |
12 | Bakaye Dibassy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 5.98 | |
10 | Emanuel Reynoso | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 68 | 8.8 | |
14 | Brent Kallman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.07 | |
28 | Mender Garcia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.92 | |
27 | D.J. Taylor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 0 | 39 | 6.45 | |
4 | Miguel Ángel Tapias Dávila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 37 | 6.7 | |
31 | Hassani Dotson | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 47 | 8.32 | |
21 | Bongokuhle Hlongwane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 35 | 6.62 | |
23 | Cameron Dunbar | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 5.94 | |
11 | Jeong Sang Bin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 27 | 7 | |
33 | Kervin Arriaga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 4 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ