![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Houston Dynamo Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
1.01
0.79
0.83
0.87
1.72
3.83
3.73
0.92
0.83
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brad Smith
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hector Miguel Herrera Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hector Miguel Herrera Lopez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jefferson Savarino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Musovski
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maikel Chang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Franco
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corey Baird
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brad Smith
Ra sân: Jasper Loffelsend
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ibrahim Aliyu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Kowalczyk
Ra sân: Justen Glad
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Đội hình xuất phát
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Houston Dynamo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170629.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 38 | 5.7 | |
30 | Marcelo Silva Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 26 | 5.76 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 6 | 0 | 25 | 5.96 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 32 | 5.73 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 2 | 18 | 6.27 | |
16 | Maikel Chang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 0 | 20 | 5.72 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 18 | 6.57 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
35 | Gavin Beavers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 14 | 5.83 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 28 | 5.66 | |
19 | Bode Hidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 34 | 5.92 |
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Hector Miguel Herrera Lopez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 51 | 7.63 | |
12 | Steve Clark | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 23 | 6.95 | |
5 | Daniel Steres | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 23 | 7.38 | |
3 | Brad Smith | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 26 | 7.32 | |
27 | Luis Alberto Caicedo Mosquera | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 6.75 | |
32 | Sebastian Kowalczyk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 32 | 7.07 | |
7 | Ivan Franco | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 33 | 6.66 | |
11 | Corey Baird | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 7.26 | |
4 | Ethan Bartlow | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 29 | 6.66 | |
18 | Ibrahim Aliyu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 17 | 6.76 | |
31 | Micael dos Santos Silva | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 28 | 6.87 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ