![Real Salt Lake Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![FC Dallas FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
0.83
0.97
0.86
0.84
1.83
3.60
3.45
0.95
0.80
0.64
1.06
Diễn biến chính
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Paxton Pomykal
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Asier Illarramendi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Twumasi
Ra sân: Nelson Palacio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damir Kreilach
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maikel Chang
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jader Rafael Obrian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jesus Ferreira
Ra sân: Cristian Arango
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jefferson Savarino
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paxton Pomykal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jader Rafael Obrian
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Đội hình xuất phát
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![FC Dallas](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180928163238.png)
![Real Salt Lake](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215115221.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 23 | 6.46 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 16 | 6.4 | |
30 | Marcelo Silva Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 2 | 24 | 6.84 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 30 | 6.47 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 19 | 6.18 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 33 | 6.45 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 13 | 7.43 | |
16 | Maikel Chang | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 6 | 0 | 31 | 6.97 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 28 | 7.5 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
19 | Bode Hidalgo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 1 | 37 | 6.82 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Asier Illarramendi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 35 | 6.23 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 14 | 5.98 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 28 | 6.37 | |
8 | Jader Rafael Obrian | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 16 | 5.85 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 20 | 6.74 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 24 | 5.95 | |
19 | Paxton Pomykal | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 1 | 20 | 6.18 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 25 | 6.49 | |
18 | Liam Fraser | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 0 | 37 | 6.17 | ||
22 | Emmanuel Twumasi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 26 | 6.12 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 1 | 30 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ