![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
0.91
0.99
0.48
1.45
1.30
5.50
9.50
0.71
1.23
0.17
3.50
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Kiến tạo: Luka Modric
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Pepe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Albiol Tortajada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eduardo Camavinga
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Parejo Munoz,Parejo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez
Ra sân: Luka Modric
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 85 | 75 | 88.24% | 3 | 0 | 101 | 7.67 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 69 | 6.95 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 71 | 63 | 88.73% | 0 | 0 | 85 | 7.31 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 57 | 54 | 94.74% | 0 | 0 | 70 | 6.86 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 37 | 6.55 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.95 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 2 | 0 | 52 | 8.09 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 6.3 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 80 | 77 | 96.25% | 1 | 1 | 89 | 8.48 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.24 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 2 | 56 | 7.22 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 82 | 7.03 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 0 | 73 | 7.04 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.26 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Raul Albiol Tortajada | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 1 | 39 | 6.06 | |
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 64 | 63 | 98.44% | 0 | 0 | 71 | 5.96 | |
17 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 59 | 95.16% | 4 | 0 | 84 | 6.43 | |
12 | Juan Bernat | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 5 | 1 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 50 | 6.54 | |
4 | Eric Bertrand Bailly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 22 | 6.03 | |
14 | Santi Comesana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 2 | 84 | 6.42 | |
18 | Pape Alassane Gueye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 2 | 0 | 56 | 6.61 | |
2 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 0 | 60 | 6.03 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 38 | 6.32 | |
13 | Diego Conde | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 25 | 5.49 | |
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
20 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.03 | |
23 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 45 | 6.09 | |
11 | Ilias Akhomach | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.34 | |
15 | Thierno Barry | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 27 | 5.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ