![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
0.83
1.03
0.82
0.98
1.42
4.45
5.70
1.03
0.77
1.07
0.73
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ramon Terrats Espacio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giovani Lo Celso
Ra sân: David Alaba
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Daniel Ceballos Fernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Karim Benzema
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giovani Lo Celso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeremi Pino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Aurelien Tchouameni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Ceballos Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alejandro Baena Rodriguez
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alejandro Baena Rodriguez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Villarreal](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225846.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.66 | |
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 20 | 6.14 | |
4 | David Alaba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 1 | 35 | 6.24 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 1 | 50 | 6.01 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 43 | 6.66 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 60 | 6.16 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 2 | 0 | 70 | 6.68 | |
11 | Marco Asensio Willemsen | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 53 | 6.83 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 0 | 61 | 7.54 | |
20 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 64 | 8.43 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.18 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.34 | |
21 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 5 | 1 | 2 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 46 | 6.82 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 1 | 56 | 7.36 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 5.93 |
Villarreal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 82 | 81 | 98.78% | 8 | 1 | 100 | 7.08 | |
1 | Jose Manuel Reina Paez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 6.62 | |
2 | Francisco Femenia Far, Kiko | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
23 | Aissa Mandi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 37 | 6.44 | |
14 | Manuel Trigueros Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 39 | 6.46 | |
18 | Alberto Moreno | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.29 | |
12 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.96 | |
22 | Jose Luis Morales Martin | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.2 | |
24 | Alfonso Pedraza Sag | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 4 | 1 | 61 | 6.49 | |
17 | Giovani Lo Celso | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 52 | 7.7 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 5 | 3 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 49 | 9.61 | |
4 | Pau Torres | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 45 | 80.36% | 0 | 1 | 65 | 5.97 | |
8 | Juan Marcos Foyth | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 48 | 7.05 | |
16 | Alejandro Baena Rodriguez | 3 | 2 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 64 | 6.87 | ||
21 | Yeremi Pino | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 28 | 6.14 | |
39 | Ramon Terrats Espacio | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 5.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ