![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Valladolid Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
0.92
0.86
0.60
0.60
1.15
7.00
13.00
0.78
1.10
1.01
0.85
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darwin Machis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Meseguer
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arda Guler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanko Juric
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos de Sousa
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enrique Perez Munoz
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Eder Gabriel Militao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brahim Diaz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Valladolid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121211657.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 27 | 6.51 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 31 | 6.78 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 0 | 3 | 93 | 7.33 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 2 | 0 | 75 | 7.41 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.57 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 1 | 47 | 6.96 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 57 | 7.24 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 81 | 75 | 92.59% | 1 | 2 | 94 | 8.41 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 60 | 56 | 93.33% | 2 | 1 | 76 | 8.65 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 19 | 7.54 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 38 | 86.36% | 2 | 0 | 57 | 6.68 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 90 | 86 | 95.56% | 0 | 1 | 102 | 7.46 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 60 | 57 | 95% | 3 | 1 | 78 | 7.7 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 5 | 3 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 0 | 63 | 7.23 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.24 |
Valladolid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Lucas Oliveira Rosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 49 | 6.47 | |
18 | Darwin Machis | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 17 | 5.84 | |
10 | Ivan Sanchez Aguayo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 0 | 42 | 6.06 | |
7 | Mamadou Sylla Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.86 | |
21 | Selim Amallah | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 5.8 | |
19 | Amath Ndiaye Diedhiou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.7 | |
15 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 0 | 2 | 52 | 6.47 | |
2 | Luis Perez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 48 | 6.09 | |
20 | Stanko Juric | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 6.44 | |
9 | Marcos de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 5 | 22 | 6.4 | |
8 | Enrique Perez Munoz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 2 | 47 | 6.43 | |
11 | Raul Moro Prescoli | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 27 | 6.19 | |
13 | Karl Hein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 52 | 6.77 | |
4 | Victor Meseguer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
6 | Flavien Enzo Thiedort Boyomo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 2 | 64 | 6.18 | |
12 | Mario Martin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 16 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ