![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sporting Braga Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
1.02
0.84
0.86
0.94
1.18
6.50
9.90
0.83
0.97
0.93
0.87
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Kiến tạo: Rodrygo Silva De Goes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Gomez Perea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ricardo Jorge Luz Horta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Zalazar
Ra sân: Brahim Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Armindo Tue Na Bangna,Bruma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Djalo
Ra sân: Ferland Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sporting Braga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163432.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 47 | 46 | 97.87% | 3 | 0 | 52 | 6.66 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 35 | 6.87 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 30 | 6.47 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 0 | 24 | 6.04 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 1 | 0 | 41 | 6.36 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.52 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 26 | 6.3 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 42 | 6.86 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 40 | 7.6 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 25 | 7.45 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 38 | 6.91 |
Sporting Braga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jose Miguel da Rocha Fonte | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 29 | 6 | |
28 | Joao Filipe Iria Santos Moutinho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 46 | 41 | 89.13% | 0 | 0 | 56 | 6.56 | |
26 | Cristian Alexis Borja Gonzalez | Defender | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 1 | 0 | 36 | 6.3 | |
7 | Armindo Tue Na Bangna,Bruma | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 30 | 6.37 | |
21 | Ricardo Jorge Luz Horta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 27 | 6.23 | |
1 | Matheus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.11 | |
4 | Sikou Niakate | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 38 | 6.58 | |
18 | Vitor Carvalho Vieira | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 30 | 6.29 | |
16 | Rodrigo Zalazar | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 0 | 43 | 6.45 | |
2 | Victor Gomez Perea | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 22 | 6.15 | |
14 | Alvaro Djalo | Forward | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ