![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.82
1.04
0.80
1.00
1.55
3.78
5.00
0.78
1.02
0.79
1.01
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Fran Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fran Garcia
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Aurelien Tchouameni
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Tierney
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fran Garcia
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 2 | 1 | 56 | 6.26 | |
4 | David Alaba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 44 | 6.18 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 2 | 20 | 6.94 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 2 | 43 | 6.1 | |
25 | Kepa Arrizabalaga Revuelta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 25 | 6.86 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 1 | 46 | 7.06 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 40 | 6.63 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 29 | 6.24 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 27 | 100% | 1 | 0 | 33 | 6.12 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 33 | 6.34 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 4 | 1 | 44 | 6.22 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mikel Merino Zazon | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 6.81 | |
17 | Kieran Tierney | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 29 | 6.73 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 24 | 7.88 | |
18 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.88 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 25 | 6.59 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 23 | 6.75 | |
14 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 23 | 7.38 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 22 | 6.32 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.59 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 28 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ