![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
0.88
1.02
0.82
1.04
1.20
6.50
15.00
1.14
0.75
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Walid Cheddira
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Arda Guler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pol Lozano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jofre Carreras Pages
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Tejero Sacristan
Kiến tạo: Kylian Mbappe Lottin
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Javi Puado
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jude Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 6 | 86 | 84 | 97.67% | 9 | 1 | 102 | 7.7 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 5.98 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 10 | 6.17 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 1 | 0 | 61 | 6.62 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 21 | 21 | 100% | 1 | 0 | 28 | 7.19 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 9 | 6 | 6 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 0 | 61 | 8.56 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 7.71 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 84 | 80 | 95.24% | 1 | 4 | 100 | 7.09 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 76 | 71 | 93.42% | 0 | 1 | 91 | 7.24 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 53 | 8.21 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 1 | 2 | 86 | 6.7 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 4 | 2 | 3 | 60 | 51 | 85% | 1 | 1 | 79 | 7.71 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 3 | 0 | 76 | 6.7 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 2 | 1 | 4 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 57 | 6.88 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.68 |
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 1 | 44 | 6.05 | |
12 | Alvaro Tejero Sacristan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 31 | 6.11 | |
11 | Pere Milla Pena | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.89 | |
24 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
20 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 1 | 36 | 6.39 | |
4 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 28 | 5.59 | |
18 | Alvaro Aguado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 4.91 | |
7 | Javi Puado | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.24 | |
10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 26 | 6.06 | |
15 | Jose Gragera Amado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 18 | 6.18 | |
17 | Jofre Carreras Pages | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 0 | 31 | 6.51 | |
1 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | |
23 | Omar El Hilali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 38 | 6.25 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 14 | 5.9 | |
22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 3 | 0 | 43 | 5.76 | |
16 | Walid Cheddira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ