![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Girona Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
0.93
0.97
0.85
1.03
1.53
4.40
5.00
0.76
1.16
1.00
0.88
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Portugues Manzanera
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Jude Bellingham
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Viktor Tsygankov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Artem Dovbyk
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Martin
Ra sân: Toni Kroos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ferland Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Girona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121182143.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 63 | 98.44% | 2 | 0 | 70 | 7.48 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 5.76 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 1 | 65 | 6.96 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 62 | 52 | 83.87% | 2 | 1 | 75 | 7.21 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 1 | 0 | 53 | 6.53 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 4 | 2 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 55 | 9.68 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 0 | 71 | 7.44 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 21 | 6.08 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 38 | 7.86 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 63 | 59 | 93.65% | 1 | 1 | 71 | 7.15 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 64 | 7.25 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 1 | 0 | 45 | 8.75 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6 | |
24 | Arda Guler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.42 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Christian Ricardo Stuani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
18 | Pablo Torre | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 36 | 5.93 | |
24 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.68 | |
13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 5.46 | |
15 | Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 65 | 98.48% | 0 | 1 | 73 | 5.59 | |
14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 88 | 86 | 97.73% | 1 | 0 | 94 | 5.71 | |
8 | Viktor Tsygankov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 32 | 6.14 | |
9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.86 | |
25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 56 | 96.55% | 0 | 1 | 64 | 5.29 | |
11 | Valery Fernandez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.97 | |
23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 1 | 67 | 5.79 | |
3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 63 | 55 | 87.3% | 5 | 0 | 81 | 5.86 | |
20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 3 | 0 | 71 | 5.06 | |
16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 3 | 0 | 41 | 6.16 | |
22 | Jhon Elmer Solis Romero | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ