![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Athletic Bilbao Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
0.99
0.89
1.00
0.86
1.53
4.33
5.80
0.78
1.10
0.75
1.13
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Kiến tạo: Brahim Diaz
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yeray Alvarez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benat Prados Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorka Guruzeta Rodriguez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Brahim Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jude Bellingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oihan Sancet
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toni Kroos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Carvajal Ramos
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Athletic Bilbao](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920162355.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 12 | 6.16 | |
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 77 | 71 | 92.21% | 4 | 1 | 89 | 7.44 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 1 | 84 | 6.61 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 76 | 93.83% | 0 | 0 | 89 | 6.96 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 0 | 73 | 6.79 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 51 | 94.44% | 0 | 0 | 70 | 6.81 | |
13 | Andriy Lunin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 49 | 7.46 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 1 | 58 | 7.22 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 40 | 6.84 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 39 | 8.9 | |
18 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 4 | 85 | 7.28 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.44 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 1 | 0 | 82 | 7.4 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Iker Muniain Goni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.17 | |
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 27 | 6.29 | |
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 24 | 5.81 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 39 | 5.88 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 6 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 2 | 0 | 31 | 6.15 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 10 | 0 | 48 | 6.76 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 62 | 6.42 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 2 | 0 | 62 | 5.99 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 24 | 5.91 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.56 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 38 | 6.21 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 51 | 6.5 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
4 | Aitor Paredes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 58 | 5.91 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 39 | 5.75 | |
23 | Malcom Adu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ