![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
0.88
1.02
0.87
0.86
1.25
6.00
12.00
0.89
1.01
0.25
2.75
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Kiến tạo: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jude Bellingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdel Abqar
Kiến tạo: Lucas Vazquez Iglesias
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Romero
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antonio Blanco
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Sanchez De La Pena
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Asier Villalibre
Ra sân: Kylian Mbappe Lottin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eder Gabriel Militao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ander Guevara Lajo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 22 | 6.14 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 36 | 5.94 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 101 | 99 | 98.02% | 0 | 1 | 108 | 6.66 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 88 | 81 | 92.05% | 0 | 0 | 108 | 7.35 | |
18 | Jesus Vallejo Lazaro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 5.84 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 0 | 82 | 6.31 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 8.17 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 62 | 7.27 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 87 | 93.55% | 0 | 1 | 107 | 7.2 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 55 | 94.83% | 0 | 1 | 71 | 7.17 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 5 | 1 | 52 | 8.21 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 1 | 77 | 6.37 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 1 | 94 | 7.51 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.14 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 5.81 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 7 | |
9 | Asier Villalibre | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 3 | 22 | 6.19 | |
22 | Moussa Diarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 5.75 | |
10 | Tomás Conechny | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 29 | 20 | 68.97% | 4 | 2 | 46 | 6.53 | |
23 | Carlos Nahuel Benavidez Protesoni | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 53 | 7.71 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 29 | 6.37 | |
1 | Antonio Sivera Salva | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 8 | 40% | 0 | 0 | 21 | 5.65 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 18 | 5.84 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.91 | |
3 | Manuel Sanchez De La Pena | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 1 | 0 | 32 | 5.69 | |
20 | Luka Romero | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 19 | 6.16 | |
16 | Hugo Novoa Ramos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 42 | 6.9 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 47 | 5.84 | |
21 | Abde Rebbach | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 19 | 6.76 | |
12 | Santiago Mourino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 39 | 6.69 | |
36 | Adrian Pica | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 13 | 6.59 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ