![Real Madrid Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
1.00
0.88
0.85
1.03
1.30
5.50
9.50
0.89
1.01
1.13
0.76
Diễn biến chính
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Kiến tạo: Toni Kroos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Eduardo Camavinga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jude Bellingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gorosabel
Ra sân: Eduardo Camavinga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Guevara Lajo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Sola
Kiến tạo: Jude Bellingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Eder Gabriel Militao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Toni Kroos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samu Omorodion
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Alaves](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121203540.jpg)
![Real Madrid](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121204602.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Toni Kroos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 115 | 111 | 96.52% | 3 | 1 | 123 | 7.77 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 2 | 75 | 7.16 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 32 | 8.65 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 1 | 2 | 73 | 7.24 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
23 | Ferland Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 2 | 55 | 6.78 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 6 | 3 | 3 | 38 | 32 | 84.21% | 3 | 0 | 60 | 9.03 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 4 | 74 | 7.12 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 55 | 54 | 98.18% | 0 | 0 | 63 | 7.83 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 46 | 7.39 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 64 | 59 | 92.19% | 0 | 0 | 77 | 7.88 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 89 | 82 | 92.13% | 0 | 0 | 109 | 9.85 | |
24 | Arda Guler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.14 |
Alaves
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ruben Duarte Sanchez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 26 | 5.95 | |
10 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 2 | 39 | 7.07 | |
18 | Jon Guridi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 30 | 5.86 | |
14 | Nahuel Tenaglia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.16 | |
11 | Luis Rioja | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 2 | 0 | 26 | 5.33 | |
5 | Abdel Abqar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 5.52 | |
6 | Ander Guevara Lajo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 27 | 5.73 | |
7 | Alex Sola | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 7 | 0 | 30 | 5.91 | |
31 | Jesus Owono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 32 | 6.65 | |
17 | Xeber Alkain | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
8 | Antonio Blanco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 57 | 6.16 | |
16 | Rafa Marin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 32 | 6.24 | |
29 | Joaquin Panichelli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | ||
32 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 4 | 32 | 6.22 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ