![Reading Reading](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180128152735.png)
![Birmingham City Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
0.90
0.90
0.87
0.83
2.58
2.97
2.58
0.87
0.88
0.80
0.90
Diễn biến chính
![Reading](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180128152735.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Kiến tạo: Lucas Joao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Reda Khadra
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reda Khadra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Hall
Ra sân: Tyrese Fornah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Jutkiewicz
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yakou Meite
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amadou Salif Mbengue
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Reading](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180128152735.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Đội hình xuất phát
![Reading](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180128152735.png)
![Birmingham City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
![Reading](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180128152735.png)
![Reading](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231008.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reading
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Andrew Carroll | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 28 | 12 | 42.86% | 1 | 10 | 36 | 7.94 | |
8 | Jeff Hendrick | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
17 | Andy Yiadom | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 1 | 1 | 58 | 6.25 | |
24 | Mahamadou-Naby Sarr | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 61 | 6.98 | |
11 | Yakou Meite | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 27 | 6.45 | |
1 | Joe Lumley | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 33 | 6.57 | |
9 | Lucas Joao | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 33 | 7.1 | |
3 | Thomas Holmes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 4 | 43 | 6.46 | |
18 | Nesta Guinness-Walker | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.21 | |
19 | Tyrese Fornah | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 8 | 0 | 36 | 6.21 | |
15 | Femi Azeez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 10 | 6.11 | |
20 | Cesare Casadei | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 0 | 2 | 67 | 6.63 | |
27 | Amadou Salif Mbengue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 1 | 2 | 51 | 6.33 | |
30 | Kelvin Abrefa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Birmingham City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | John Ruddy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 40 | 6.5 | |
10 | Lucas Jutkiewicz | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 27 | 11 | 40.74% | 0 | 14 | 47 | 8.14 | |
9 | Scott Hogan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
2 | Maxime Colin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 0 | 55 | 6.7 | |
26 | Kevin Long | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 4 | 49 | 6.75 | |
4 | Marc Roberts | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 6 | 49 | 6.61 | |
31 | Krystian Bielik | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 2 | 65 | 6.73 | |
18 | Tahith Chong | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 29 | 6.21 | |
17 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 35 | 7.29 | |
6 | Hannibal Mejbri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 10 | 5.94 | |
42 | Alfie Chang | 2 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 46 | 6.76 | ||
27 | Jobe Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.17 | |
35 | George Hall | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ