![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Mallorca Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
0.99
0.89
1.07
0.79
2.90
2.90
2.75
0.98
0.92
0.62
1.20
Diễn biến chính
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Kiến tạo: Jofre Carreras Pages
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Irvin Cardona
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Irvin Cardona
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sergi Darder
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Navarro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Jose Rodriguez Vazquez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Johan Andres Mojica Palacio
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Cyle Larin
Ra sân: Pol Lozano
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Mascarell Gonzalez
Ra sân: Alejo Veliz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jofre Carreras Pages
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Mallorca](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150606.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 21 | 6.44 | |
24 | Irvin Cardona | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.54 | |
20 | Alex Kral | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 18 | 6.29 | |
4 | Marash Kumbulla | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 41 | 7.81 | |
10 | Pol Lozano | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 25 | 6.89 | |
15 | Jose Gragera Amado | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 20 | 6.68 | |
17 | Jofre Carreras Pages | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 26 | 7.26 | |
1 | Joan Garcia Pons | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 14 | 6.49 | |
23 | Omar El Hilali | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 43 | 7.25 | |
9 | Alejo Veliz | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 10 | 6.37 | |
22 | Carlos Romero | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 2 | 1 | 28 | 6.46 |
Mallorca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Daniel Jose Rodriguez Vazquez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
5 | Omar Mascarell Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 33 | 6.13 | |
22 | Johan Andres Mojica Palacio | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 38 | 5.72 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 5 | 0 | 20 | 5.88 | |
17 | Cyle Larin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 13 | 5.8 | |
21 | Antonio Jose Raillo Arenas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 30 | 6.17 | |
23 | Pablo Maffeo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 1 | 37 | 6.8 | |
1 | Dominik Greif | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 5.41 | |
12 | Samuel Almeida Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 36 | 6.33 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 25 | 6.13 | |
6 | Jose Manuel Arias Copete | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 42 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ