![RCD Espanyol RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Getafe Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
1.05
0.81
1.00
0.80
2.32
2.80
3.15
0.69
1.11
0.93
0.87
Diễn biến chính
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carles Alena Castillo
Ra sân: Denis Suarez Fernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Enes Unal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gastron Alvarez
Ra sân: Oscar Gil Regano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Martin Braithwaite
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gonzalo Villar
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![Getafe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190309114628.jpg)
![RCD Espanyol](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140818185717.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RCD Espanyol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 2 | 14 | 6.98 | |
17 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.55 | |
24 | Sergi Gomez Sola | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 1 | 45 | 6.75 | |
6 | Denis Suarez Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 26 | 6.41 | |
4 | Leandro Cabrera Sasia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 31 | 6.64 | |
10 | Sergi Darder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 27 | 6.77 | |
13 | Fernando Pacheco Flores | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
5 | Fernando Calero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 2 | 42 | 6.79 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 18 | 6.62 | |
2 | Oscar Gil Regano | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.42 | |
21 | Nicolas Melamed Ribaudo | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 12 | 12 | 100% | 2 | 0 | 22 | 6.63 |
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.45 | |
9 | Cristian Portugues Manzanera | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 13 | 5.88 | |
22 | Damian Nicolas Suarez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 22 | 5.76 | |
10 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 3 | 14 | 6.05 | |
20 | Nemanja Maksimovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
19 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 5.92 | |
6 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 5.96 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 1 | 13 | 6.23 | |
11 | Carles Alena Castillo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 15 | 5.33 | |
24 | Gonzalo Villar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 17 | 6.17 | |
4 | Gastron Alvarez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 17 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ