![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Werder Bremen Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
0.85
1.01
0.92
0.88
1.25
5.60
8.10
1.07
0.73
0.78
1.02
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jens Stage
Ra sân: Amadou Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Henrichs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Klostermann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilia Gruev
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marvin Ducksch
Ra sân: Emil Forsberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Bittencourt
Ra sân: Konrad Laimer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romano Schmid
Kiến tạo: Christopher Nkunku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Christopher Nkunku
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Werder Bremen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144220.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
10 | Emil Forsberg | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 33 | 6.33 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 90 | 81 | 90% | 0 | 3 | 103 | 6.64 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 34 | 6.14 | |
23 | Marcel Halstenberg | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.18 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 6 | 6.14 | |
11 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.21 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 74 | 72 | 97.3% | 0 | 0 | 82 | 6.31 | |
27 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 3 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 0 | 65 | 7.29 | |
18 | Christopher Nkunku | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 34 | 6.7 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 64 | 6.2 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 42 | 6.68 | |
17 | Dominik Szoboszlai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 44 | 34 | 77.27% | 4 | 0 | 74 | 6.65 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 1 | 2 | 69 | 6.6 | |
32 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 5.98 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 1 | 39 | 7.08 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 58 | 7.18 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 4 | 1 | 26 | 6.34 | |
3 | Anthony Jung | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 60 | 6.28 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 1 | 26 | 6.46 | |
13 | Milos Veljkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 3 | 51 | 6.9 | |
17 | Maximilian Philipp | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
1 | Jiri Pavlenka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 37 | 7.7 | |
22 | Niklas Schmidt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.25 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 39 | 7.35 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 36 | 6.43 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 0 | 0 | 46 | 6.57 | |
28 | Ilia Gruev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 35 | 6.48 | |
21 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ