![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![VfL Bochum VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
1.04
0.82
0.91
0.89
1.22
6.00
8.50
0.86
0.94
0.94
0.86
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Sesko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Gamboa Luna
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Goncalo Paciencia
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xaver Schlager
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lois Openda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Asano
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Patrick Osterhage
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![VfL Bochum](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140127104121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 54 | 54 | 100% | 0 | 0 | 58 | 6.79 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 6.64 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 64 | 60 | 93.75% | 1 | 1 | 73 | 7.16 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 1 | 51 | 6.73 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 8 | 1 | 54 | 6.65 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 17 | 6.31 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 32 | 6.65 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 33 | 6.57 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 2 | 2 | 26 | 6.3 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 5 | 1 | 2 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 48 | 6.31 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 64 | 96.97% | 1 | 2 | 71 | 7 |
VfL Bochum
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 0 | 29 | 7.84 | |
8 | Anthony Losilla | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 2 | 23 | 6.63 | |
2 | Christian Gamboa Luna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 19 | 6.83 | |
20 | Ivan Ordets | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 16 | 6.47 | |
7 | Kevin Stoger | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 0 | 40 | 7.12 | |
11 | Takuma Asano | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
3 | Danilo Soares | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 38 | 6.81 | |
9 | Goncalo Paciencia | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 25 | 6.27 | |
5 | Bernardo Fernandes da Silva Junior | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 7.04 | |
31 | Keven Schlotterbeck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 19 | 6.52 | |
6 | Patrick Osterhage | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ