![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![TSG Hoffenheim TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
1.07
0.83
0.84
1.04
1.50
4.50
5.75
1.03
0.87
1.08
0.80
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Robert Skov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robert Skov
Ra sân: Amadou Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ihlas Bebou
Kiến tạo: Lois Openda
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ozan Kabak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anton Stach
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lois Openda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Simakan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pavel Kaderabek
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![TSG Hoffenheim](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201312092935.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 20 | 5.43 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 2 | 22 | 6.91 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 43 | 6.96 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 42 | 6.05 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 43 | 6.69 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.37 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 34 | 32 | 94.12% | 5 | 0 | 46 | 6.3 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 31 | 6.76 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 51 | 6.22 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 2 | 0 | 41 | 6.9 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 26 | 7.19 | |
22 | Kevin Vogt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 33 | 6.02 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.97 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 4 | 1 | 24 | 6.22 | |
23 | John Anthony Brooks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 44 | 6.46 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.15 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 0 | 23 | 6.28 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
29 | Robert Skov | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 34 | 6.88 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 2 | 26 | 7.2 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 20 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ