![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.89
1.01
0.81
1.05
1.40
4.80
6.50
0.92
0.98
0.22
3.00
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Lukas Klostermann
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Xaver Schlager
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maximilian Wober
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Scally
Ra sân: Amadou Haidara
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ko Itakura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: David Raum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dani Olmo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 32 | 6.44 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 2 | 68 | 6.97 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 4 | 40% | 0 | 1 | 20 | 7.16 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.36 | |
7 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 37 | 31 | 83.78% | 1 | 0 | 56 | 7.16 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 78 | 7.59 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 2 | 0 | 74 | 7.26 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 2 | 40 | 7.44 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 35 | 27 | 77.14% | 9 | 0 | 65 | 7.3 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 3 | 0 | 44 | 7.32 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 4 | 53 | 7.7 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 1 | 18 | 6.22 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 11 | 6.49 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 4 | 3 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 1 | 69 | 9.61 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.07 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Stefan Lainer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 6.24 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 0 | 12 | 6.4 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 0 | 2 | 67 | 6.53 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 23 | 6.2 | |
30 | Nico Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 1 | 69 | 6.35 | |
13 | Theoson Jordan Siebatcheu | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 32 | 5.66 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 0 | 61 | 6.68 | |
39 | Maximilian Wober | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 40 | 5.9 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 40 | 7.33 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 3 | 1 | 35 | 6.25 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 2 | 0 | 50 | 5.93 | |
17 | Kouadio Kone | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 3 | 57 | 6.06 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 3 | 0 | 35 | 6.32 | |
20 | Luca Netz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 42 | 33 | 78.57% | 6 | 1 | 66 | 6.49 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 41 | 26 | 63.41% | 2 | 0 | 62 | 5.96 | |
49 | Shio Fukuda | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.03 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ