![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
0.85
1.05
0.94
0.94
1.54
4.95
5.30
0.93
0.95
0.20
3.33
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Henrichs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alassane Plea
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rocco Reitz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Franck Honorat
Ra sân: Arthur Vermeeren
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Hack
Ra sân: Christoph Baumgartner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Ullrich
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Monchengladbach](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013119144848.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peter Gulacsi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 0 | 0 | 24 | 7.26 | |
44 | Kevin Kampl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 78 | 74 | 94.87% | 8 | 0 | 97 | 7.22 | |
4 | Willi Orban | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 101 | 97 | 96.04% | 1 | 2 | 118 | 7.69 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 24 | 6.36 | |
16 | Lukas Klostermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 1 | 102 | 6.88 | |
39 | Benjamin Henrichs | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 2 | 0 | 40 | 6.74 | |
8 | Amadou Haidara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 4 | 0 | 28 | 6.03 | |
11 | Lois Openda | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 33 | 20 | 60.61% | 1 | 0 | 49 | 6.07 | |
14 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 49 | 6.62 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.05 | |
30 | Benjamin Sesko | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
5 | Bitshiabu El Chadaille | 0 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 2 | 1 | 91 | 7.16 | ||
7 | Antonio Eromonsele Nordby Nusa | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 8 | 0 | 72 | 7.39 | |
18 | Arthur Vermeeren | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 59 | 49 | 83.05% | 1 | 0 | 67 | 6.81 | |
20 | Forzan Assan Ouedraogo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 5.96 |
Monchengladbach
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Alassane Plea | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 1 | 0 | 41 | 6.35 | |
11 | Tim Kleindienst | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 5 | 53 | 6.93 | |
9 | Franck Honorat | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 26 | 19 | 73.08% | 7 | 0 | 44 | 7.2 | |
8 | Julian Weigl | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 1 | 45 | 6.87 | |
5 | Marvin Friedrich | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 0 | 64 | 7.12 | |
3 | Ko Itakura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 52 | 6.81 | |
33 | Moritz Nicolas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 55 | 7.64 | |
10 | Florian Neuhaus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6 | |
25 | Robin Hack | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 3 | 0 | 40 | 6.56 | |
31 | Tomas Cvancara | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
16 | Philipp Sander | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.42 | |
29 | Joseph Scally | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 60 | 6.81 | |
19 | Nathan NGoumou Minpole | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
27 | Rocco Reitz | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 48 | 7.71 | |
2 | Fabio Chiarodia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
26 | Lukas Ullrich | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 1 | 54 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ