![RB Leipzig RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
1.02
0.84
0.81
0.99
4.40
4.10
1.58
0.99
0.81
0.93
0.87
Diễn biến chính
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rico Lewis
Kiến tạo: Yussuf Yurary Poulsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Emil Forsberg
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lois Openda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manuel Akanji
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Grealish
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phil Foden
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jeremy Doku
Ra sân: Nicolas Seiwald
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Julian Alvarez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105900.png)
![RB Leipzig](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
21 | Janis Blaswich | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.1 | |
9 | Yussuf Yurary Poulsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 5.82 | |
16 | Lukas Klostermann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 0 | 26 | 6.05 | |
24 | Xaver Schlager | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.19 | |
22 | David Raum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 24 | 6.12 | |
17 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 10 | 5.8 | |
2 | Mohamed Simakan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 27 | 6.42 | |
13 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 22 | 6.35 | |
20 | Xavi Quentin Shay Simons | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 5.83 | |
23 | Castello Lukeba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 24 | 5.89 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 0 | 58 | 6.59 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 1 | 0 | 29 | 6.23 | |
31 | Ederson Santana de Moraes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 19 | 6.45 | |
20 | Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 0 | 33 | 6.47 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 0 | 49 | 6.57 | |
16 | Rodrigo Hernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 1 | 69 | 6.71 | |
3 | Ruben Dias | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 66 | 97.06% | 0 | 2 | 74 | 7.01 | |
47 | Phil Foden | Cánh trái | 5 | 1 | 2 | 33 | 31 | 93.94% | 1 | 0 | 43 | 7.72 | |
9 | Erling Haaland | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.61 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 57 | 95% | 1 | 0 | 71 | 6.92 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 32 | 7.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ